Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
烏木
[Ô Mộc]
うぼく
🔊
Danh từ chung
gỗ mun
🔗 黒檀
Hán tự
烏
Ô
quạ
木
Mộc
cây; gỗ
Từ liên quan đến 烏木
まっ黒
まっくろ
đen kịt
漆黒
しっこく
đen tuyền; tối đen; đen như quạ; tối tăm
真黒
まっくろ
đen kịt
黒壇
こくたん
gỗ mun
黒檀
こくたん
gỗ mun