烏兎匆々 [Ô Thỏ Thông 々]
烏兎匆匆 [Ô Thỏ Thông Thông]
烏兎怱々 [Ô Thỏ Thông 々]
烏兎怱怱 [Ô Thỏ Thông Thông]
うとそうそう

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ngày đêm trôi qua nhanh chóng; tháng năm bay qua; thời gian trôi nhanh

Hán tự

Ô quạ
Thỏ thỏ
Thông vội vàng; gấp gáp; bối rối
Thông vội vàng; hấp tấp; bối rối