為替相場 [Vi Thế Tương Trường]

かわせそうば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tỷ giá hối đoái

JP: 今日きょう為替かわせ相場そうばはいくらですか。

VI: Tỷ giá hối đoái hôm nay là bao nhiêu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

為替かわせ相場そうばは1ドル145えんだ。
Tỷ giá hối đoái là 145 yên cho 1 đô la.
いま、ドルの為替かわせ相場そうばって、いくらなの?
Tỷ giá hối đoái đô la bây giờ là bao nhiêu?
為替かわせ相場そうば毎日まいにち会計かいけいしつまえ掲示けいじされる。
Tỷ giá hối đoái được niêm yết hàng ngày trước phòng kế toán.
最近さいきんドル先安さきやすかんつよまっているなかで、為替かわせ相場そうばべい経済けいざい指標しひょうたいする反応はんのうはかなり限定げんていてきである。
Trong bối cảnh lo ngại về sự suy yếu của đồng đô la gia tăng gần đây, phản ứng của thị trường ngoại hối đối với các chỉ số kinh tế của Mỹ khá hạn chế.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 為替相場
  • Cách đọc: かわせそうば
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tỷ giá hối đoái; mức giá trên thị trường ngoại hối
  • Liên quan: 為替レート, 外国為替相場, 円高/円安, 相場変動

2. Ý nghĩa chính

為替相場 là “tỷ giá hối đoái” – mức giá trao đổi giữa các đồng tiền trên thị trường ngoại hối. Bao hàm diễn biến tăng/giảm như 円高(yên tăng giá) và 円安(yên giảm giá).

3. Phân biệt

  • 為替相場 vs 為替レート: gần như đồng nghĩa; 為替相場 thiên về thuật ngữ kinh tế/báo chí; 為替レート trung tính, khẩu ngữ hơn.
  • 為替相場 vs 相場: 相場 là “giá thị trường” nói chung (cổ phiếu, hàng hóa). 為替相場 chuyên biệt cho ngoại hối.
  • 円高/円安: thuật ngữ mô tả xu hướng của đồng yên trong 為替相場.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 為替相場が変動する/乱高下する/安定する, 為替相場に影響を与える.
  • Mô tả trạng thái: 円高・円安が進む/一服する, ドル高・ユーロ安.
  • Ngữ cảnh: kinh tế vĩ mô, tài chính doanh nghiệp, thương mại quốc tế, đầu tư.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
為替レート Đồng nghĩa Tỷ giá (rate) Phổ biến trong thực tế, kỹ thuật.
外国為替相場 Biến thể Tỷ giá ngoại tệ Dài hơn, trang trọng.
円高/円安 Thuật ngữ liên quan Yên tăng/giảm giá Mô tả xu hướng.
介入(為替介入) Liên quan Can thiệp tỷ giá Hành động của ngân hàng trung ương.
相場 Tổng quát Giá thị trường Phạm vi rộng hơn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: 為替(かわせ:hối đoái, chuyển tiền)+ 相場(そうば:giá thị trường).
  • 為: On: イ/ため; 替: On: タイ/か-える. 為替: sự trao đổi/đổi tiền.
  • 相: On: ソウ; Nghĩa: tương hỗ, qua lại. 場: On: ジョウ/バ; Nghĩa: nơi, trường; 相場: giá hình thành trên thị trường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin Nhật, cụm như「ドル円の為替相場は一時151円台」nghĩa là cặp USD/JPY giao dịch quanh 151 yên một đô la. Lưu ý hướng diễn đạt: 円高 = số yên đổi 1 USD giảm (yên mạnh lên); 円安 = số yên tăng (yên yếu đi).

8. Câu ví dụ

  • 為替相場が急激に変動した。
    Tỷ giá hối đoái biến động đột ngột.
  • 円安が進み、輸出企業に有利な為替相場となった。
    Yên yếu đi, tạo ra 為替相場 có lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu.
  • 中銀の介入観測が為替相場を支えた。
    Kỳ vọng can thiệp của ngân hàng trung ương đã hỗ trợ tỷ giá.
  • 旅行前に為替相場をチェックしておくとよい。
    Nên kiểm tra tỷ giá trước khi đi du lịch.
  • 金利差が為替相場に影響を与える。
    Chênh lệch lãi suất ảnh hưởng đến tỷ giá.
  • ドル高で為替相場は乱高下した。
    Do đô la mạnh, tỷ giá biến động thất thường.
  • 企業は為替相場の前提を見直した。
    Doanh nghiệp đã xem xét lại giả định về tỷ giá.
  • 当面は為替相場のボラティリティが高い。
    Trước mắt, biến động của tỷ giá ở mức cao.
  • 輸入コストは為替相場に左右される。
    Chi phí nhập khẩu bị chi phối bởi tỷ giá.
  • マーケットは米雇用統計を受けて為替相場が一方向に動いた。
    Sau số liệu việc làm Mỹ, tỷ giá đã chuyển động một chiều.
💡 Giải thích chi tiết về từ 為替相場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?