Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
点滴器
[Điểm Tích Khí]
てんてきき
🔊
Danh từ chung
ống nhỏ giọt
Hán tự
点
Điểm
điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân
滴
Tích
nhỏ giọt; giọt
器
Khí
dụng cụ; khả năng
Từ liên quan đến 点滴器
点眼器
てんがんき
ống nhỏ mắt