点差 [Điểm Sai]

てんさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

chênh lệch điểm; điểm khác biệt

JP: ジャイアンツは20てん試合しあいけた。

VI: Giants đã thua trận với cách biệt 20 điểm.