Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
炸子鶏
[Tạc Tử Duật]
ザーヅーチー
🔊
Danh từ chung
gà chiên kiểu Trung Quốc
Hán tự
炸
Tạc
chiên; nổ
子
Tử
trẻ em
鶏
Duật
gà