炳然 [Bính Nhiên]
へいぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ cổ, không còn dùng

sáng; sáng chói; rõ ràng; hiển nhiên

🔗 炳乎

Hán tự

Bính sáng rõ
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ