炯然 [Quýnh Nhiên]
烱然 [Quýnh Nhiên]
けいぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

sáng chói; rực rỡ

Hán tự

Quýnh sáng; rõ ràng
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Quýnh sáng; rõ ràng