炭鉱 [Thán Khoáng]

炭坑 [Thán 坑]

炭礦 [Thán Quáng]

たんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

mỏ than

JP: あの支部しぶ炭鉱たんこう労働ろうどう組合くみあいぞくしている。

VI: Chi nhánh đó thuộc về công đoàn thợ mỏ.

Danh từ chung

hầm mỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

炭鉱たんこう内部ないぶおおくの労働ろうどうしゃめられた。
Nhiều công nhân đã bị mắc kẹt bên trong mỏ than.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 炭鉱(たんこう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mỏ than; khu mỏ khai thác than đá
  • Trường sử dụng: công nghiệp khai khoáng, lịch sử kinh tế, năng lượng

2. Ý nghĩa chính

- Mỏ than: toàn bộ khu vực và cơ sở hạ tầng khai thác than (giếng mỏ, đường hầm, nhà tuyển than, khu cư trú công nhân...).
- Liên hệ lịch sử: từng là ngành trụ cột tại Hokkaidō, Kyūshū; nay nhiều nơi đã đóng cửa hoặc chuyển đổi.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 炭鉱 vs 炭坑: 炭坑 nhấn vào “hầm/giếng mỏ than” (坑: hầm), còn 炭鉱 là “mỏ than” tổng thể (鉱: khoáng). Cả hai gặp trong văn cảnh khác nhau; hiện đại thích dùng 炭鉱 khi nói về ngành/khu mỏ.
  • 鉱山(こうざん): mỏ khoáng sản nói chung (vàng, đồng, sắt...), không chỉ than.
  • 炭田(たんでん): bồn than, vùng có trữ lượng than; chưa chắc đã có mỏ khai thác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch sử/cộng đồng: 炭鉱の町, 炭鉱住宅, 炭鉱遺産.
  • Kỹ thuật: 炭鉱の坑道, ガス爆発, 保安規則.
  • Kinh tế/năng lượng: 炭鉱の閉山, エネルギー転換, 地域再生.
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật; cũng gặp trong văn chương/nhân văn khi nói về ký ức công nhân mỏ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
炭坑(たんこう)Liên quanhầm thanTập trung vào “hố/hầm” khai thác
鉱山(こうざん)Liên quanmỏ khoáng sảnKhái quát, không chỉ than
坑道(こうどう)Liên quanđường hầm mỏBộ phận của mỏ
採掘(さいくつ)Liên quankhai thácHoạt động khai khoáng
閉山(へいざん)Liên quanđóng mỏKết thúc vận hành mỏ
再生可能エネルギーĐối lập bối cảnhnăng lượng tái tạoKhác hệ năng lượng, bối cảnh chuyển dịch

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 炭(than)+ 鉱(khoáng, quặng)→ 炭鉱: mỏ khoáng sản là than.
  • Âm On: 炭(タン), 鉱(コウ) → たんこう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Học từ 炭鉱 không chỉ là từ vựng, mà còn là cửa sổ nhìn vào lịch sử công nghiệp Nhật: đô thị mỏ thịnh suy theo chuyển dịch năng lượng. Khi đọc tin tức về “地域再生/産業転換”, nhận diện các collocation như 炭鉱の閉山・労働環境・坑道安全 sẽ giúp hiểu sâu bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • この町は炭鉱の閉山後、人口が減少した。
    Sau khi mỏ than đóng cửa, dân số thị trấn này giảm.
  • 炭鉱でガス爆発が起きないよう安全管理を徹底する。
    Thắt chặt an toàn để tránh nổ khí trong mỏ than.
  • 祖父は若い頃炭鉱で働いていた。
    Ông tôi từng làm việc ở mỏ than khi còn trẻ.
  • 炭鉱遺産を活用した観光まちづくりが進む。
    Đang thúc đẩy phát triển du lịch dựa trên di sản mỏ than.
  • 地下深くの炭鉱では坑道の維持が課題だ。
    mỏ than sâu dưới lòng đất, duy tu đường hầm là thách thức.
  • エネルギー転換で多くの炭鉱が閉鎖された。
    Nhiều mỏ than đã bị đóng do chuyển dịch năng lượng.
  • 炭鉱の町は独特の文化を育んだ。
    Các thị trấn mỏ than nuôi dưỡng một nền văn hóa đặc thù.
  • 新しい技術で炭鉱の安全性が向上した。
    Công nghệ mới đã nâng cao độ an toàn của mỏ than.
  • 彼は炭鉱労働者の生活を取材した。
    Anh ấy đã phóng sự về đời sống công nhân mỏ than.
  • かつて日本経済を支えたのは炭鉱だった。
    Đã từng có thời, nền kinh tế Nhật được chống đỡ bởi các mỏ than.
💡 Giải thích chi tiết về từ 炭鉱 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?