1. Thông tin cơ bản
- Từ: 炭鉱(たんこう)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: mỏ than; khu mỏ khai thác than đá
- Trường sử dụng: công nghiệp khai khoáng, lịch sử kinh tế, năng lượng
2. Ý nghĩa chính
- Mỏ than: toàn bộ khu vực và cơ sở hạ tầng khai thác than (giếng mỏ, đường hầm, nhà tuyển than, khu cư trú công nhân...).
- Liên hệ lịch sử: từng là ngành trụ cột tại Hokkaidō, Kyūshū; nay nhiều nơi đã đóng cửa hoặc chuyển đổi.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 炭鉱 vs 炭坑: 炭坑 nhấn vào “hầm/giếng mỏ than” (坑: hầm), còn 炭鉱 là “mỏ than” tổng thể (鉱: khoáng). Cả hai gặp trong văn cảnh khác nhau; hiện đại thích dùng 炭鉱 khi nói về ngành/khu mỏ.
- 鉱山(こうざん): mỏ khoáng sản nói chung (vàng, đồng, sắt...), không chỉ than.
- 炭田(たんでん): bồn than, vùng có trữ lượng than; chưa chắc đã có mỏ khai thác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lịch sử/cộng đồng: 炭鉱の町, 炭鉱住宅, 炭鉱遺産.
- Kỹ thuật: 炭鉱の坑道, ガス爆発, 保安規則.
- Kinh tế/năng lượng: 炭鉱の閉山, エネルギー転換, 地域再生.
- Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật; cũng gặp trong văn chương/nhân văn khi nói về ký ức công nhân mỏ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ
| Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 炭坑(たんこう) | Liên quan | hầm than | Tập trung vào “hố/hầm” khai thác |
| 鉱山(こうざん) | Liên quan | mỏ khoáng sản | Khái quát, không chỉ than |
| 坑道(こうどう) | Liên quan | đường hầm mỏ | Bộ phận của mỏ |
| 採掘(さいくつ) | Liên quan | khai thác | Hoạt động khai khoáng |
| 閉山(へいざん) | Liên quan | đóng mỏ | Kết thúc vận hành mỏ |
| 再生可能エネルギー | Đối lập bối cảnh | năng lượng tái tạo | Khác hệ năng lượng, bối cảnh chuyển dịch |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 炭(than)+ 鉱(khoáng, quặng)→ 炭鉱: mỏ khoáng sản là than.
- Âm On: 炭(タン), 鉱(コウ) → たんこう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Học từ 炭鉱 không chỉ là từ vựng, mà còn là cửa sổ nhìn vào lịch sử công nghiệp Nhật: đô thị mỏ thịnh suy theo chuyển dịch năng lượng. Khi đọc tin tức về “地域再生/産業転換”, nhận diện các collocation như 炭鉱の閉山・労働環境・坑道安全 sẽ giúp hiểu sâu bối cảnh.
8. Câu ví dụ
- この町は炭鉱の閉山後、人口が減少した。
Sau khi mỏ than đóng cửa, dân số thị trấn này giảm.
- 炭鉱でガス爆発が起きないよう安全管理を徹底する。
Thắt chặt an toàn để tránh nổ khí trong mỏ than.
- 祖父は若い頃炭鉱で働いていた。
Ông tôi từng làm việc ở mỏ than khi còn trẻ.
- 炭鉱遺産を活用した観光まちづくりが進む。
Đang thúc đẩy phát triển du lịch dựa trên di sản mỏ than.
- 地下深くの炭鉱では坑道の維持が課題だ。
Ở mỏ than sâu dưới lòng đất, duy tu đường hầm là thách thức.
- エネルギー転換で多くの炭鉱が閉鎖された。
Nhiều mỏ than đã bị đóng do chuyển dịch năng lượng.
- 炭鉱の町は独特の文化を育んだ。
Các thị trấn mỏ than nuôi dưỡng một nền văn hóa đặc thù.
- 新しい技術で炭鉱の安全性が向上した。
Công nghệ mới đã nâng cao độ an toàn của mỏ than.
- 彼は炭鉱労働者の生活を取材した。
Anh ấy đã phóng sự về đời sống công nhân mỏ than.
- かつて日本経済を支えたのは炭鉱だった。
Đã từng có thời, nền kinh tế Nhật được chống đỡ bởi các mỏ than.