炭疽菌 [Thán Thư Khuẩn]
炭そ菌 [Thán Khuẩn]
たんそきん

Danh từ chung

vi khuẩn than

Hán tự

Thán than củi; than đá
Thư mụn nhọt
Khuẩn vi khuẩn; nấm; vi trùng