Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
炭疽菌
[Thán Thư Khuẩn]
炭そ菌
[Thán Khuẩn]
たんそきん
🔊
Danh từ chung
vi khuẩn than
Hán tự
炭
Thán
than củi; than đá
疽
Thư
mụn nhọt
菌
Khuẩn
vi khuẩn; nấm; vi trùng