炒り粉 [Sao Phấn]
煎り粉 [Tiên Phấn]
炒粉 [Sao Phấn]
いりこ

Danh từ chung

bột gạo rang

Hán tự

Sao nướng; rang
Phấn bột; bột mịn; bụi
Tiên nướng; rang