炒り卵 [Sao Noãn]
煎り卵 [Tiên Noãn]
いり卵 [Noãn]
炒り玉子 [Sao Ngọc Tử]
いり玉子 [Ngọc Tử]
煎り玉子 [Tiên Ngọc Tử]
いりたまご

Danh từ chung

trứng bác

Hán tự

Sao nướng; rang
Noãn trứng; noãn; trứng cá
Tiên nướng; rang
Ngọc ngọc; quả bóng
Tử trẻ em