炎症 [Viêm Chứng]
えんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

viêm; kích ứng

JP: 歯茎はぐき炎症えんしょうこしているようなのですが。

VI: Có vẻ như nướu tôi đang bị viêm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

歯茎はぐき炎症えんしょうこしています。
Nướu tôi đang bị viêm.
炎症えんしょうこしているようですが。
Có vẻ như mắt đang bị viêm.
子宮しきゅうないまくえんは、細菌さいきん子宮しきゅうないはいり、うちまく炎症えんしょうおこ病気びょうきである。
Viêm niêm mạc tử cung là bệnh do vi khuẩn xâm nhập vào tử cung và gây viêm niêm mạc.

Hán tự

Viêm viêm; ngọn lửa
Chứng triệu chứng

Từ liên quan đến 炎症