炎熱
[Viêm Nhiệt]
えんねつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nóng bức
JP: 人々は都会の炎熱を避けようとする。
VI: Mọi người cố gắng tránh cái nóng của thành phố.