炊き込む
[Xuy Liêu]
たきこむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
nấu cùng cơm