灸点 [Cứu Điểm]
きゅうてん

Danh từ chung

điểm điều trị bằng ngải cứu

Danh từ chung

điểm đánh dấu để đốt ngải cứu

Danh từ chung

đốt ngải cứu trên da

Hán tự

Cứu châm cứu
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân