灸治 [Cứu Trị]
きゅうじ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chữa trị bằng ngải cứu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chữa trị bằng ngải cứu