Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
灰釉
[Hôi Dứu]
はいぐすり
🔊
Danh từ chung
men tro
Hán tự
灰
Hôi
tro; nước chát; hỏa táng
釉
Dứu
men; tráng men