灰汁洗い [Hôi Trấp Tẩy]
あく洗い [Tẩy]
灰洗い [Hôi Tẩy]
あくあらい

Danh từ chung

tẩy rửa; rửa rau trong nước kiềm

Hán tự

Hôi tro; nước chát; hỏa táng
Trấp nước súp; nước ép
Tẩy rửa; điều tra