1. Thông tin cơ bản
- Từ: 灯油
- Cách đọc: とうゆ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: dầu hỏa, dầu đèn (kerosene), nhiên liệu sưởi ấm
- Lĩnh vực: đời sống, năng lượng, an toàn cháy nổ
- Collocation: 灯油ストーブ/ファンヒーター, 灯油ポンプ, 灯油タンク, 灯油価格
2. Ý nghĩa chính
灯油 là dầu hỏa dùng cho đèn dầu, lò sưởi, quạt sưởi chạy dầu… Ở Nhật, mùa đông nhiều gia đình dùng 灯油ファンヒーター để sưởi ấm.
3. Phân biệt
- 灯油 vs ガソリン: dầu hỏa vs xăng (cho xe máy/ô tô). Không được đổ nhầm.
- 灯油 vs 軽油: dầu hỏa vs dầu diesel. Công dụng và chỉ số khác nhau.
- 石油: dầu mỏ (khái niệm rộng); 灯油 là một phân đoạn của 石油.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hoạt động thường ngày: 灯油を入れる/買う/補充する/切れる(hết).
- Thiết bị: 灯油ストーブ, 灯油ファンヒーター, 灯油ポンプ, 灯油タンク.
- Lưu ý an toàn: dễ cháy, mùi mạnh; cần thông gió khi sử dụng và khi làm đổ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 石油 | Liên quan | Dầu mỏ | Khái niệm mẹ của 灯油 |
| ガソリン | Phân biệt | Xăng | Nhiên liệu xe, dễ bay hơi hơn |
| 軽油 | Phân biệt | Dầu diesel | Dùng cho động cơ diesel |
| 燃料 | Liên quan | Nhiên liệu | Danh mục chung |
| 暖房 | Liên quan | Sưởi ấm | Hệ thống dùng 電気/ガス/灯油 |
| 灯油ストーブ | Cụm cố định | Lò sưởi dầu | Thiết bị gia dụng mùa đông |
| 電気ヒーター | Đối chiếu | Máy sưởi điện | Giải pháp thay thế cho 灯油 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 灯: đèn, ánh đèn; On: トウ; Kun: ひ.
- 油: dầu, mỡ; On: ユ; Kun: あぶら.
- Hợp nghĩa: “dầu dùng cho đèn/sưởi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống Nhật Bản, 灯油 gắn với mùa đông: cửa hàng mang 灯油 bằng xe bồn nhỏ, hộ gia đình chứa trong ポリタンク. So với điện, 灯油 thường rẻ hơn cho không gian lớn, nhưng cần chú ý mùi, thông gió và bảo quản tránh cháy nổ.
8. Câu ví dụ
- 冬になると灯油ストーブを出す。
Đến mùa đông tôi lại mang lò sưởi dầu ra dùng.
- ポリタンクに灯油を入れて持ち帰った。
Tôi đổ dầu hỏa vào can nhựa rồi mang về.
- 灯油が切れたので買いに行く。
Hết dầu hỏa rồi nên tôi đi mua.
- このファンヒーターは灯油で動く。
Cái quạt sưởi này chạy bằng dầu hỏa.
- 灯油のにおいが少し気になる。
Tôi hơi khó chịu với mùi dầu hỏa.
- 灯油価格がまた上がっている。
Giá dầu hỏa lại tăng.
- 灯油ポンプを貸してもらえますか。
Cho tôi mượn bơm dầu hỏa được không?
- もし灯油をこぼしたら、十分に換気してください。
Nếu làm đổ dầu hỏa thì hãy thông gió thật kỹ.
- ガソリンと灯油を間違えて入れないように。
Đừng đổ nhầm giữa xăng và dầu hỏa.
- 古い灯油は使わずに適切に処分する。
Không dùng dầu hỏa cũ mà hãy xử lý đúng cách.