灯油 [Đăng Du]

とうゆ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Dầu hỏa; dầu parafin; dầu đèn

JP: ゆきおおいところでは、灯油とうゆ必需ひつじゅひんです。

VI: Ở những nơi có nhiều tuyết, dầu hỏa là mặt hàng thiết yếu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはみずじゃありませんよ。灯油とうゆですよ。
Đây không phải là nước. Đây là dầu hỏa.
灯油とうゆみたいなにおいがするよ。
Có mùi như dầu hỏa.
灯油とうゆ販売はんばいしゃた。
Xe bán dầu hỏa đã đến.
このストーブは灯油とうゆ使用しようします。
Cái lò sưởi này dùng dầu hỏa.
トムなら、ストーブの灯油とうゆいにったよ。
Tom đã đi mua dầu hỏa cho lò sưởi.
くま灯油とうゆにおいが大好だいすきなんだよ。
Gấu rất thích mùi dầu hỏa.

Hán tự

Từ liên quan đến 灯油

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 灯油
  • Cách đọc: とうゆ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: dầu hỏa, dầu đèn (kerosene), nhiên liệu sưởi ấm
  • Lĩnh vực: đời sống, năng lượng, an toàn cháy nổ
  • Collocation: 灯油ストーブ/ファンヒーター, 灯油ポンプ, 灯油タンク, 灯油価格

2. Ý nghĩa chính

灯油dầu hỏa dùng cho đèn dầu, lò sưởi, quạt sưởi chạy dầu… Ở Nhật, mùa đông nhiều gia đình dùng 灯油ファンヒーター để sưởi ấm.

3. Phân biệt

  • 灯油 vs ガソリン: dầu hỏa vs xăng (cho xe máy/ô tô). Không được đổ nhầm.
  • 灯油 vs 軽油: dầu hỏa vs dầu diesel. Công dụng và chỉ số khác nhau.
  • 石油: dầu mỏ (khái niệm rộng); 灯油 là một phân đoạn của 石油.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hoạt động thường ngày: 灯油を入れる/買う/補充する/切れる(hết).
  • Thiết bị: 灯油ストーブ, 灯油ファンヒーター, 灯油ポンプ, 灯油タンク.
  • Lưu ý an toàn: dễ cháy, mùi mạnh; cần thông gió khi sử dụng và khi làm đổ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
石油Liên quanDầu mỏKhái niệm mẹ của 灯油
ガソリンPhân biệtXăngNhiên liệu xe, dễ bay hơi hơn
軽油Phân biệtDầu dieselDùng cho động cơ diesel
燃料Liên quanNhiên liệuDanh mục chung
暖房Liên quanSưởi ấmHệ thống dùng 電気/ガス/灯油
灯油ストーブCụm cố địnhLò sưởi dầuThiết bị gia dụng mùa đông
電気ヒーターĐối chiếuMáy sưởi điệnGiải pháp thay thế cho 灯油

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đèn, ánh đèn; On: トウ; Kun: ひ.
  • : dầu, mỡ; On: ユ; Kun: あぶら.
  • Hợp nghĩa: “dầu dùng cho đèn/sưởi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống Nhật Bản, 灯油 gắn với mùa đông: cửa hàng mang 灯油 bằng xe bồn nhỏ, hộ gia đình chứa trong ポリタンク. So với điện, 灯油 thường rẻ hơn cho không gian lớn, nhưng cần chú ý mùi, thông gió và bảo quản tránh cháy nổ.

8. Câu ví dụ

  • 冬になると灯油ストーブを出す。
    Đến mùa đông tôi lại mang lò sưởi dầu ra dùng.
  • ポリタンクに灯油を入れて持ち帰った。
    Tôi đổ dầu hỏa vào can nhựa rồi mang về.
  • 灯油が切れたので買いに行く。
    Hết dầu hỏa rồi nên tôi đi mua.
  • このファンヒーターは灯油で動く。
    Cái quạt sưởi này chạy bằng dầu hỏa.
  • 灯油のにおいが少し気になる。
    Tôi hơi khó chịu với mùi dầu hỏa.
  • 灯油価格がまた上がっている。
    Giá dầu hỏa lại tăng.
  • 灯油ポンプを貸してもらえますか。
    Cho tôi mượn bơm dầu hỏa được không?
  • もし灯油をこぼしたら、十分に換気してください。
    Nếu làm đổ dầu hỏa thì hãy thông gió thật kỹ.
  • ガソリンと灯油を間違えて入れないように。
    Đừng đổ nhầm giữa xăng và dầu hỏa.
  • 古い灯油は使わずに適切に処分する。
    Không dùng dầu hỏa cũ mà hãy xử lý đúng cách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 灯油 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?