火鉢 [Hỏa Bát]
ひばち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

lò sưởi; hibachi

JP: この骨董こっとう火鉢ひばちいまでは実際じっさい使つかわれていない。

VI: Cái lò sưởi cổ này hiện không còn được sử dụng nữa.

Hán tự

Hỏa lửa
Bát bát; thùng gạo; chậu; vương miện