火蓋
[Hỏa Cái]
火ぶた [Hỏa]
火ぶた [Hỏa]
ひぶた
Danh từ chung
nắp súng; nắp lỗ châm lửa trên pháo hoặc súng hỏa mai
🔗 火蓋を切る
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の発言が舌戦の火蓋を切った。
Lời nói của anh ta đã khơi mào cuộc khẩu chiến.
彼の発言が舌戦の火蓋をきったことになった。
Lời nói của anh ta đã khơi mào cuộc khẩu chiến.