火縄銃 [Hỏa Mẫn Súng]
ひなわじゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

súng hỏa mai; súng arquebus

Hán tự

Hỏa lửa
Mẫn dây thừng rơm; dây
Súng súng

Từ liên quan đến 火縄銃