火災保険 [Hỏa Tai Bảo Hiểm]
かさいほけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

bảo hiểm cháy nổ

JP: そのいえ火災かさい保険ほけんはいっている。

VI: Ngôi nhà đó có bảo hiểm cháy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

様々さまざま種類しゅるい保険ほけんがある。たとえば健康けんこう保険ほけん火災かさい保険ほけん生命せいめい保険ほけんなどである。
Có nhiều loại bảo hiểm khác nhau, ví dụ như bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm nhân thọ, v.v.
かれいえ火災かさい保険ほけんをかけた。
Anh ấy đã mua bảo hiểm cháy nhà.
火災かさいそなえていえ保険ほけんをかけなさい。
Hãy mua bảo hiểm cho nhà để phòng hỏa hoạn.
わたしいえには火災かさい保険ほけんがかけてある。
Nhà tôi có bảo hiểm cháy.
かれ新築しんちくいえ火災かさい保険ほけんをかけた。
Anh ấy đã mua bảo hiểm cháy cho ngôi nhà mới xây.

Hán tự

Hỏa lửa
Tai thảm họa; tai họa; tai ương; nguyền rủa; ác
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Hiểm dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén