Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
火消し壷
[Hỏa Tiêu Hồ]
火消し壺
[Hỏa Tiêu Hồ]
ひけしつぼ
🔊
Danh từ chung
bình dập tắt than
Hán tự
火
Hỏa
lửa
消
Tiêu
dập tắt; tắt
壷
Hồ
bình; nồi; bản lề; mục tiêu
壺
Hồ
bình; hũ