Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
火口湖
[Hỏa Khẩu Hồ]
かこうこ
🔊
Danh từ chung
hồ miệng núi lửa
Hán tự
火
Hỏa
lửa
口
Khẩu
miệng
湖
Hồ
hồ