Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
火口丘
[Hỏa Khẩu Khiêu]
かこうきゅう
🔊
Danh từ chung
nón núi lửa
Hán tự
火
Hỏa
lửa
口
Khẩu
miệng
丘
Khiêu
đồi