灌流 [Quán Lưu]
潅流 [Quán Lưu]
かんりゅう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

tưới máu

Hán tự

Quán rót
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Quán đổ vào; tưới; chảy vào; tập trung vào