Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
灌流
[Quán Lưu]
潅流
[Quán Lưu]
かんりゅう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
tưới máu
Hán tự
灌
Quán
rót
流
Lưu
dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
潅
Quán
đổ vào; tưới; chảy vào; tập trung vào