瀬戸物
[Lại Hộ Vật]
せともの
セトモノ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
đồ gốm; sứ; đồ sành; đồ gốm sứ
JP: その店は瀬戸物を使っている。
VI: Cửa hàng đó sử dụng đồ gốm sứ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この店は瀬戸物を売っている。
Cửa hàng này có bán đồ gốm sứ.