Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瀝青炭
[Lịch Thanh Thán]
歴青炭
[Lịch Thanh Thán]
れきせいたん
🔊
Danh từ chung
than bitum
Hán tự
瀝
Lịch
nhỏ giọt
青
Thanh
xanh; xanh lá
炭
Thán
than củi; than đá
歴
Lịch
chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian