瀝青ウラン鉱
[Lịch Thanh Khoáng]
歴青ウラン鉱 [Lịch Thanh Khoáng]
歴青ウラン鉱 [Lịch Thanh Khoáng]
れきせいウランこう
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
quặng uran
🔗 ピッチブレンド