Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瀑声
[Bộc Thanh]
ばくせい
🔊
Danh từ chung
tiếng thác nước
Hán tự
瀑
Bộc
thác nước
声
Thanh
giọng nói