Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瀉剤
[Tả Tề]
しゃざい
🔊
Danh từ chung
thuốc xổ; thuốc nhuận tràng
Hán tự
瀉
Tả
thoát nước
剤
Tề
liều; thuốc