Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
濾液
[Lự Dịch]
ろ液
[Dịch]
ろえき
🔊
Danh từ chung
dung dịch lọc
Hán tự
濾
Lự
lọc
液
Dịch
chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch