Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
濾水器
[Lự Thủy Khí]
ろ水器
[Thủy Khí]
ろすいき
🔊
Danh từ chung
máy lọc nước
Hán tự
濾
Lự
lọc
水
Thủy
nước
器
Khí
dụng cụ; khả năng