Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
濾取
[Lự Thủ]
ろしゅ
🔊
Danh từ chung
cặn lọc; cặn bã
Hán tự
濾
Lự
lọc
取
Thủ
lấy; nhận