Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
濾し布
[Lự Bố]
こし布
[Bố]
こしぬの
🔊
Danh từ chung
vải lọc
Hán tự
濾
Lự
lọc
布
Bố
vải lanh; vải; trải ra; phân phát