濫訴 [Lạm Tố]
乱訴 [Loạn Tố]
らんそ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiện tụng vô lý
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiện tụng vô lý