濡れ事師 [Nhu Sự Sư]
ぬれごとし

Danh từ chung

vai chính lãng mạn; kẻ đào hoa

Hán tự

Nhu ướt; ẩm; làm tình
Sự sự việc; lý do
giáo viên; quân đội