濠太剌利海蜂水母 [Hào Thái Lạt Lợi Hải Phong Thủy Mẫu]
オーストラリアうんばちくらげ
オーストラリアウンバチクラゲ

Danh từ chung

sứa hộp Úc (Chironex fleckeri)

Hán tự

Hào hào; mương; kênh; Úc
Thái mập; dày; to
Lạt phản đối; thiên vị
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Hải biển; đại dương
Phong ong; ong bắp cày; ong vò vẽ
Thủy nước
Mẫu mẹ