濃醇 [Nùng Thuần]
のうじゅん
Tính từ đuôi na
đậm đà và mạnh (đặc biệt là rượu sake); đầy đặn với kết thúc mạnh
🔗 淡麗
Tính từ đuôi na
đậm đà và mạnh (đặc biệt là rượu sake); đầy đặn với kết thúc mạnh
🔗 淡麗