濃褐色
[Nùng Hạt Sắc]
のうかっしょく
Tính từ đuôi na
nâu đậm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そのピアノは美しい、濃い褐色の木で作られていました。
Cái piano đó được làm từ gỗ màu nâu đậm rất đẹp.