濃淡画像 [Nùng Đạm Hoạch Tượng]
のうたんがぞう

Danh từ chung

hình ảnh thang độ xám

Hán tự

Nùng đậm đặc; dày; tối; không pha loãng
Đạm mỏng; nhạt; nhợt nhạt; thoáng qua
Hoạch nét vẽ; bức tranh
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung