濃口醤油
[Nùng Khẩu Tương Du]
濃い口醤油 [Nùng Khẩu Tương Du]
濃口しょうゆ [Nùng Khẩu]
濃い口しょうゆ [Nùng Khẩu]
濃い口醤油 [Nùng Khẩu Tương Du]
濃口しょうゆ [Nùng Khẩu]
濃い口しょうゆ [Nùng Khẩu]
こいくちしょうゆ
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
xì dầu đậm; xì dầu thường
🔗 薄口醤油