激戦
[Kích Khuyết]
劇戦 [Kịch Khuyết]
劇戦 [Kịch Khuyết]
げきせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trận chiến ác liệt
JP: ここで激戦が行われた。
VI: Một trận chiến khốc liệt đã diễn ra ở đây.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今回の選挙は激戦で元大臣が何人も落ちた。
Cuộc bầu cử lần này rất gay go và nhiều cựu bộ trưởng đã thất cử.