劇務
[Kịch Vụ]
激務 [Kích Vụ]
激務 [Kích Vụ]
げきむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
công việc mệt mỏi; công việc nặng nhọc; nhiệm vụ nặng nề
JP: 激務で彼はすっかり参った。
VI: Anh ấy đã kiệt sức vì công việc quá nặng.