Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
澗
[Giản]
かん
🔊
Số từ
10^36
Hán tự
澗
Giản
sông thung lũng; 10**36