澎湃 [Bành Phái]
彭湃 [Bành Phái]
滂湃 [Bàng Phái]
ほうはい

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

như tiếng nước dâng trào

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

mạnh mẽ; dâng trào; dâng lên

Hán tự

Bành nước chảy xiết
Phái tiếng sóng
Bành sưng; tiếng trống
Bàng chảy; rộng lớn