Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
潰し餡
[Hội Hãm]
つぶし餡
[Hãm]
つぶしあん
🔊
Danh từ chung
nhân đậu đỏ nghiền
Hán tự
潰
Hội
nghiền nát; đập vỡ; phá vỡ; tiêu tan
餡
Hãm
mứt đậu