Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
潜函
[潜 Hàm]
せんかん
🔊
Danh từ chung
hộp chìm
Hán tự
潜
lặn; giấu
函
Hàm
hộp (cổ)